Trống đá bùn sắt quặng máy giặt nhà máy lớn
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | TONTEN |
Số mô hình: | TT-GTX1230 |
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 bộ |
---|---|
Giá bán: | Có thể đàm phán |
chi tiết đóng gói: | tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế đóng gói, container hoặc theo yêu cầu |
Thời gian giao hàng: | 5-7 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 50 bộ/tháng |
Thông tin chi tiết |
|||
kích thước trống: | 1,2x3,0m | Kích thước màn hình: | ≥5mm |
---|---|---|---|
Kích thước cho ăn tối đa: | 120MM | tên: | Máy giặt đá trống |
Công suất: | 50-70t/giờ | Tốc độ: | 23-25 vòng/phút |
Động cơ: | 18,5KW | Trọng lượng: | 5800kg |
Làm nổi bật: | Máy giặt quặng đá trống,Máy giặt quặng sắt bùn,Nhà máy rửa quặng sắt Drum Stone |
Mô tả sản phẩm
Máy rửa đá trống lớn Máy rửa quặng kim loại bùn
Thiết kế máy giặt đá:
Máy giặt đá trống được sử dụng rộng rãi trong việc làm sạch trước quặng có hàm lượng bùn cao; nó có thể giặt các quặng lớn khác nhau khó giặt và hiệu quả làm sạch cao tới 99%.Nó có những lợi thế của sản lượng lớn, tiếng ồn hoạt động thấp và bảo trì thuận tiện. Nó được sử dụng để loại bỏ tạp chất trong quặng, bao gồm bùn, bùn, hạt hữu cơ và các kết dính mạnh;Nó cũng có thể được sử dụng cho các hoạt động phân loại quặng.
Ưu điểm:
1- Khả năng thích nghi mạnh: Tốc độ quay,thời gian làm sạch và các thông số khác của trống có thể được điều chỉnh theo các yêu cầu làm sạch của các loại đá khác nhau để đáp ứng nhu cầu làm sạch của các loại đá khác nhau
2Máy giặt đá trống có cấu trúc đơn giản, và thiết bị xích động vòng xoay được cách ly khỏi nước và vật liệu tiếp nhận nước,mà rất tránh hiện tượng gây tổn thương do ngâm, cát và chất gây ô nhiễm;Tăng hiệu quả chất lượng quặng.
3Máy giặt đá có thể giặt vật liệu đá lớn, với công nghệ giặt đá tiên tiến, làm sạch sạch, tái chế nước và tiết kiệm nước.
Thông số kỹ thuật của máy giặt đá trống:
Mô hình |
Kích thước trống (m) |
Kích thước màn hình (mm) |
Kích thước thức ăn ((mm) |
Công suất (t/h) |
Tốc độ (r/min) |
Động cơ ((kw) |
Trọng lượng (kg) |
TT-GTX1230 |
1.2x3 |
≥ 5 |
120 |
50-80 |
23-25 |
18.5 |
5800 |
TT-GTX1545 |
1.5x4.5 |
≥ 5 |
150 |
70-120 |
18-23 |
30 |
7100 |
TT-GTX1560 |
1.5x6.0 |
≥ 5 |
150 |
100-130 |
18-22 |
37 |
8300 |
TT-GTX1845 |
1.8x4.5 |
≥ 5 |
180 |
90-130 |
20-21 |
45 |
11800 |
TT-GTX1860 |
1.8x6.0 |
≥ 5 |
180 |
100-150 |
20-21 |
45 |
12500 |
TT-GTX2060 |
2.0x6.0 |
≥ 5 |
200 |
120-160 |
19-20 |
52 |
13600 |
TT-GTX2265 |
2.2x6.5 |
≥ 5 |
220 |
160-200 |
19-20 |
55 |
15600 |
Trang web của khách hàng: